Có 2 kết quả:

四維空間 sì wéi kōng jiān ㄙˋ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ四维空间 sì wéi kōng jiān ㄙˋ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

four-dimensional space (math.)

Từ điển Trung-Anh

four-dimensional space (math.)